Dàn lạnh VRV Daikin FXMQ20PAVE là dàn lạnh giấu trần nối ống gió 2 chiều hệ thống điều hòa không khí trung tâm dành cho các tòa nhà thương mại, ứng dụng công nghệ điều chỉnh lưu lượng môi chất lạnh biến đổi được phát triển bởi Daikin nhằm mang lại cho khách hàng khả năng điều khiển nhiệt độ ở từng khu vực riêng biệt trong mỗi phòng hoặc mỗi tầng trong tòa nhà.
Dàn lạnh VRV Daikin giấu trần nối ống gió 2 chiều FXMQ20PAVE có chiều cao 300mm, chiều rộng 550mm và chiêu dày 700mm. Máy được thiết kế mỏng, gọn nhẹ và chiều cao 300mm thì kiểu dàn lạnh giấu trần nối ống gió 2 chiều thích hợp lắp đặt ở trong những tòa nhà có không gian trần ép. Với công suất làm lạnh 7.500BTU và công suất sưởi ấm 8.500BTU phù hợp với căn phòng có diện tích 15m2 trở xuống như căn phòng của các hộ gia đình có diện tích phòng nhỏ. FXMQ20PAVE thuộc dòng điều hoà Daikin VRV với gas R-410A có thể phát hiện sự hiển diện của người và nhiệt độ sàn nhà có thể được phát hiện nhằm tạo ra sự thoải mái tối ưu và tiết kiệm năng lượng
FXMQ20PAVE thuộc hệ thống điều hòa trung tâm VRV sẽ đem đến cho khách hàng một trải nghiệm tuyệt vời khi sử dụng.
Dàn lạnh điều hòa daikin VRV FXMQ20PAVE dễ dàng bảo trì. Việc kiểm tra và làm sạch được thuận lợi hơn nhờ vào việc tách riêng ống nước và chỗ kiểm tra, lỗ kiểm tra bảo trì máng nước. Máng nước xả được xử lý bằng một lớp ion bạc kháng khuẩn, ngăn ngừa sự phát triển của nấm mốc và vi khuẩn gây tắc nghẽn và mùi hôi.
Trong khi lắp đặt hoặc ngay cả khi áp suất tĩnh ngoài thay đổi do sự thay đổi đường đi của ống gió, lưu lượng gió có thể được tự động điều chỉnh trong giới hạn áp suất tĩnh bên ngoài của dàn lạnh
Dàn lạnh VRV Daikin giấu trần nối ống gió 2 chiều FXMQ20PAVE hồi sau sẽ là một sự lựa chọn hoàn hảo cho người tiêu dùng trong thời gian sắp tới.
MODEL |
FXSQ20PAVE |
||
Nguồn điện |
1-pha, 220-240 V/220 V, 50/60 Hz |
||
Công suất làm lạnh |
Btu/h |
7,500 |
|
kW |
2.2 |
||
Công suất sưởi |
Btu/h |
8,500 |
|
kW |
2.5 |
||
Điện năng tiêu thụ |
Làm lạnh |
kW |
0.056 |
Sưởi |
0.044 |
||
Vỏ máy |
Thép mạ kẽm |
||
Lưu lượng gió |
m3/phút |
9/7.5/6.5 |
|
cfm |
318/265/230 |
||
Áp suất tĩnh ngoài |
Pa |
30-100 (50) |
|
Độ ồn (RấtCao/Cao/Thấp) |
dB(A) |
33/31/29 |
|
Kích thước (CaoxRộngxDày) |
mm |
300x550x700 |
|
Trọng lượng máy |
kg |
25 |
|
Ống kết nối |
Lỏng (loe) |
mm |
6.4 |
Hơi (loe) |
12.7 |
||
Nước xả |
VP25 (đường kính ngoài, 32 đường kính trong, 25) |