Điều Hòa Âm Trần Daikin Inverter 34.100Btu 1 Chiều FCFC100DVM/RZFC100DVM
FCFC100DVM/RZFC100DVM + Điều khiển dây BRC2E61 giá 38.397.000đ
FCFC100DVM/RZFC100DVM + Điều khiển dây BRC2E61 + BAF552A160 giá 39.301.000đ
FCFC100DVM/RZFC100DVM + Điều khiển không dây BRC7F635F9 giá 39.685.000đ
FCFC100DVM/RZFC100DVM + Điều khiển không dây BRC7F635F9 + BAF552A160 giá 40.589.000đ
2. Thông số kĩ thuật và tính năng
+ Điều Hòa Âm Trần Daikin Inverter 34.100Btu 1 Chiều FCFC100DVM/RZFC100DVM thuộc dòng điều hòa thương mại được sản xuất tại Thái Lan trên dây chuyền hiện đại tiến tiến của Nhật Bản. Với mức công suất 34.100BTU phù hợp sử dụng cho các căn hộ có diện tích trung bình vào khoảng 45m2.
+ Điều hòa âm trần Cassette Daikin phù hợp lắp đặt tại các văn phòng, nhà hàng,quán cafe ,các Shop thời trang có không gian vừa và nhỏ , mang lại cho khách hàng sự thoải mái , thoáng mát mà lại còn tiết kiệm điện và chi phí.
Dàn Lạnh Đa Dạng Chất Lượng
Thương hiệu Daikin đã đáp ứng mọi nhu cầu khách hàng với dãy sản phẩm đa dạng phong phú nhiều chủng loại (Dàn lạnh cassette âm trần, dàn lạnh áp trần, dàn lạnh nối ống gió, dàn lạnh tủ đứng đặt sàn) và nguồn điện (1 pha và 3 pha)
Cánh tản nhiệt dàn nóng được xử lý chống ăn mòn phụ kiện đi kèm chuẩn chính hãng
Để nâng cao độ bền bằng cách cải thiện khả năng chịu đựng ăn mòn do muối và ô nhiễm không khí, Điều Hòa Âm Trần Daikin Inverter 34.100Btu 1 Chiều FCFC100DVM/RZFC100DVM được trao đổi nhiệt được xử lý chống ăn mòn (đã được xử lý sơ bộ bằng acryl) được sử dụng cho dàn trao đổi nhiệt tại dàn nóng
Điều khiển điều hướng từ xa dễ sử dụng với tính năng lập lịch hàng tuần
Vận hành êm ái một đổi một trong vòng 1 tháng nếu sản phẩm bị lỗi do nhà sản xuất
THÔNG SỐ KĨ THUẬT
Điện nguồn | 1 Pha, 220-240 / 220-230V, 50 / 60Hz | |||||
Công suất làm lạnh*1,2 Danh định (Tối thiểu - Tối đa) |
|
|
||||
Công suất làm sưởi*1,2 Danh định (Tối thiểu - Tối đa) |
|
|
||||
Điện năng tiêu thụ làm lạnh | kW | 3.35 | ||||
Điện năng tiêu thụ sưởi | kW | - | ||||
COP làm lạnh | W/W | 2.98 | ||||
COP sưởi | W/W | - | ||||
CSPF | Wh/Wh | 4.67 |
Model | FCFC100DVM | |
Độ ồn (Cao / Trung bình / Thấp) | db(A) | 45 / 38 / 33 |
Kích thước (H x W x D) | mm | 298X840X840 |
Khối lượng | kg | 24 |
Model | RZFC100DVM | |
Độ ồn*3 | db(A) | 52 |
Kích thước (H x W x D) | mm | 695X930X350 |
Khối lượng | kg | 4 |
Ống kết nối - Ống lỏng | mm | ø9.5 |
Ống kết nối - Ống hơi | mm | ø15.9 |